1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Peso Mexico
Đổi tiền AED sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Peso Mexico
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Peso Mexico | |
---|---|
1 AED | 4.92215 MXN |
5 AED | 24.61075 MXN |
10 AED | 49.22150 MXN |
20 AED | 98.44300 MXN |
50 AED | 246.10750 MXN |
100 AED | 492.21500 MXN |
250 AED | 1,230.53750 MXN |
500 AED | 2,461.07500 MXN |
1000 AED | 4,922.15000 MXN |
2000 AED | 9,844.30000 MXN |
5000 AED | 24,610.75000 MXN |
10000 AED | 49,221.50000 MXN |
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 MXN | 0.20316 AED |
5 MXN | 1.01582 AED |
10 MXN | 2.03163 AED |
20 MXN | 4.06326 AED |
50 MXN | 10.15815 AED |
100 MXN | 20.31630 AED |
250 MXN | 50.79075 AED |
500 MXN | 101.58150 AED |
1000 MXN | 203.16300 AED |
2000 MXN | 406.32600 AED |
5000 MXN | 1,015.81500 AED |
10000 MXN | 2,031.63000 AED |