5 Rand Nam Phi sang Lari Gruzia

Đổi tiền ZAR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 zar
0,74 gel

R1,000 ZAR = ₾0,1478 GEL

Mid-market exchange rate at 11:32

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Lari Gruzia
1 ZAR0.14780 GEL
5 ZAR0.73902 GEL
10 ZAR1.47803 GEL
20 ZAR2.95606 GEL
50 ZAR7.39015 GEL
100 ZAR14.78030 GEL
250 ZAR36.95075 GEL
500 ZAR73.90150 GEL
1000 ZAR147.80300 GEL
2000 ZAR295.60600 GEL
5000 ZAR739.01500 GEL
10000 ZAR1,478.03000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rand Nam Phi
1 GEL6.76576 ZAR
5 GEL33.82880 ZAR
10 GEL67.65760 ZAR
20 GEL135.31520 ZAR
50 GEL338.28800 ZAR
100 GEL676.57600 ZAR
250 GEL1,691.44000 ZAR
500 GEL3,382.88000 ZAR
1000 GEL6,765.76000 ZAR
2000 GEL13,531.52000 ZAR
5000 GEL33,828.80000 ZAR
10000 GEL67,657.60000 ZAR