Đổi tiền XPF sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Franc CFP sang Baht Thái

1.000 xpf
330,28 thb

₣1,000 XPF = ฿0,3303 THB

Mid-market exchange rate at 22:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Baht Thái
1 XPF0.33028 THB
5 XPF1.65140 THB
10 XPF3.30280 THB
20 XPF6.60560 THB
50 XPF16.51400 THB
100 XPF33.02800 THB
250 XPF82.57000 THB
500 XPF165.14000 THB
1000 XPF330.28000 THB
2000 XPF660.56000 THB
5000 XPF1,651.40000 THB
10000 XPF3,302.80000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Franc CFP
1 THB3.02773 XPF
5 THB15.13865 XPF
10 THB30.27730 XPF
20 THB60.55460 XPF
50 THB151.38650 XPF
100 THB302.77300 XPF
250 THB756.93250 XPF
500 THB1,513.86500 XPF
1000 THB3,027.73000 XPF
2000 THB6,055.46000 XPF
5000 THB15,138.65000 XPF
10000 THB30,277.30000 XPF