Đổi tiền XPF sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Franc CFP sang Baht Thái

10 xpf
3,31 thb

₣1,000 XPF = ฿0,3305 THB

Mid-market exchange rate at 20:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Baht Thái
1 XPF0.33053 THB
5 XPF1.65264 THB
10 XPF3.30528 THB
20 XPF6.61056 THB
50 XPF16.52640 THB
100 XPF33.05280 THB
250 XPF82.63200 THB
500 XPF165.26400 THB
1000 XPF330.52800 THB
2000 XPF661.05600 THB
5000 XPF1,652.64000 THB
10000 XPF3,305.28000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Franc CFP
1 THB3.02547 XPF
5 THB15.12735 XPF
10 THB30.25470 XPF
20 THB60.50940 XPF
50 THB151.27350 XPF
100 THB302.54700 XPF
250 THB756.36750 XPF
500 THB1,512.73500 XPF
1000 THB3,025.47000 XPF
2000 THB6,050.94000 XPF
5000 THB15,127.35000 XPF
10000 THB30,254.70000 XPF