Đổi tiền XPF sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Franc CFP sang Đô-la Suriname

1.000 xpf
274,29 srd

₣1,000 XPF = $0,2743 SRD

Mid-market exchange rate at 12:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Suriname
1 XPF0.27429 SRD
5 XPF1.37144 SRD
10 XPF2.74287 SRD
20 XPF5.48574 SRD
50 XPF13.71435 SRD
100 XPF27.42870 SRD
250 XPF68.57175 SRD
500 XPF137.14350 SRD
1000 XPF274.28700 SRD
2000 XPF548.57400 SRD
5000 XPF1,371.43500 SRD
10000 XPF2,742.87000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Franc CFP
1 SRD3.64581 XPF
5 SRD18.22905 XPF
10 SRD36.45810 XPF
20 SRD72.91620 XPF
50 SRD182.29050 XPF
100 SRD364.58100 XPF
250 SRD911.45250 XPF
500 SRD1,822.90500 XPF
1000 SRD3,645.81000 XPF
2000 SRD7,291.62000 XPF
5000 SRD18,229.05000 XPF
10000 SRD36,458.10000 XPF