1 nghìn Franc CFP sang Som Kyrgystan

Đổi tiền XPF sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
774,07 kgs

₣1,000 XPF = Лв0,7741 KGS

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Som Kyrgystan
1 XPF0.77407 KGS
5 XPF3.87036 KGS
10 XPF7.74071 KGS
20 XPF15.48142 KGS
50 XPF38.70355 KGS
100 XPF77.40710 KGS
250 XPF193.51775 KGS
500 XPF387.03550 KGS
1000 XPF774.07100 KGS
2000 XPF1,548.14200 KGS
5000 XPF3,870.35500 KGS
10000 XPF7,740.71000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Franc CFP
1 KGS1.29187 XPF
5 KGS6.45935 XPF
10 KGS12.91870 XPF
20 KGS25.83740 XPF
50 KGS64.59350 XPF
100 KGS129.18700 XPF
250 KGS322.96750 XPF
500 KGS645.93500 XPF
1000 KGS1,291.87000 XPF
2000 KGS2,583.74000 XPF
5000 KGS6,459.35000 XPF
10000 KGS12,918.70000 XPF