5 Franc CFP sang Kuna Croatia

Đổi tiền XPF sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 xpf
0,32 hrk

₣1,000 XPF = kn0,06375 HRK

Mid-market exchange rate at 13:48
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Kuna Croatia
1 XPF0.06375 HRK
5 XPF0.31874 HRK
10 XPF0.63749 HRK
20 XPF1.27497 HRK
50 XPF3.18743 HRK
100 XPF6.37485 HRK
250 XPF15.93713 HRK
500 XPF31.87425 HRK
1000 XPF63.74850 HRK
2000 XPF127.49700 HRK
5000 XPF318.74250 HRK
10000 XPF637.48500 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Franc CFP
1 HRK15.68660 XPF
5 HRK78.43300 XPF
10 HRK156.86600 XPF
20 HRK313.73200 XPF
50 HRK784.33000 XPF
100 HRK1,568.66000 XPF
250 HRK3,921.65000 XPF
500 HRK7,843.30000 XPF
1000 HRK15,686.60000 XPF
2000 HRK31,373.20000 XPF
5000 HRK78,433.00000 XPF
10000 HRK156,866.00000 XPF