20 Kuna Croatia sang Franc CFP

Đổi tiền HRK sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 hrk
314 xpf

kn1,000 HRK = ₣15,68 XPF

Mid-market exchange rate at 12:45
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Franc CFP
1 HRK15.68470 XPF
5 HRK78.42350 XPF
10 HRK156.84700 XPF
20 HRK313.69400 XPF
50 HRK784.23500 XPF
100 HRK1,568.47000 XPF
250 HRK3,921.17500 XPF
500 HRK7,842.35000 XPF
1000 HRK15,684.70000 XPF
2000 HRK31,369.40000 XPF
5000 HRK78,423.50000 XPF
10000 HRK156,847.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Kuna Croatia
1 XPF0.06376 HRK
5 XPF0.31878 HRK
10 XPF0.63757 HRK
20 XPF1.27513 HRK
50 XPF3.18783 HRK
100 XPF6.37566 HRK
250 XPF15.93915 HRK
500 XPF31.87830 HRK
1000 XPF63.75660 HRK
2000 XPF127.51320 HRK
5000 XPF318.78300 HRK
10000 XPF637.56600 HRK