50 Som Uzbekistan sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền UZS sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uzs
0,13 try

so'm1,000 UZS = TL0,002624 TRY

Mid-market exchange rate at 22:13

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 UZS0.00262 TRY
5 UZS0.01312 TRY
10 UZS0.02624 TRY
20 UZS0.05247 TRY
50 UZS0.13119 TRY
100 UZS0.26237 TRY
250 UZS0.65593 TRY
500 UZS1.31187 TRY
1000 UZS2.62373 TRY
2000 UZS5.24746 TRY
5000 UZS13.11865 TRY
10000 UZS26.23730 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Som Uzbekistan
1 TRY381.13600 UZS
5 TRY1,905.68000 UZS
10 TRY3,811.36000 UZS
20 TRY7,622.72000 UZS
50 TRY19,056.80000 UZS
100 TRY38,113.60000 UZS
250 TRY95,284.00000 UZS
500 TRY190,568.00000 UZS
1000 TRY381,136.00000 UZS
2000 TRY762,272.00000 UZS
5000 TRY1,905,680.00000 UZS
10000 TRY3,811,360.00000 UZS