5.000 Som Uzbekistan sang Bảng Liban

Đổi tiền UZS sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 uzs
35.364,95 lbp

so'm1,000 UZS = ل.ل.7,073 LBP

Mid-market exchange rate at 20:26

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi UZS sang LBP

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

LBP

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Bảng Liban
1 UZS7.07299 LBP
5 UZS35.36495 LBP
10 UZS70.72990 LBP
20 UZS141.45980 LBP
50 UZS353.64950 LBP
100 UZS707.29900 LBP
250 UZS1,768.24750 LBP
500 UZS3,536.49500 LBP
1000 UZS7,072.99000 LBP
2000 UZS14,145.98000 LBP
5000 UZS35,364.95000 LBP
10000 UZS70,729.90000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Som Uzbekistan
1 LBP0.14138 UZS
5 LBP0.70692 UZS
10 LBP1.41383 UZS
20 LBP2.82766 UZS
50 LBP7.06915 UZS
100 LBP14.13830 UZS
250 LBP35.34575 UZS
500 LBP70.69150 UZS
1000 LBP141.38300 UZS
2000 LBP282.76600 UZS
5000 LBP706.91500 UZS
10000 LBP1,413.83000 UZS