50 Som Uzbekistan sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền UZS sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uzs
1.90 kzt

so'm1.000 UZS = ₸0.03807 KZT

Mid-market exchange rate at 17:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Tenge Kazakhstan
1 UZS0.03807 KZT
5 UZS0.19033 KZT
10 UZS0.38066 KZT
20 UZS0.76132 KZT
50 UZS1.90329 KZT
100 UZS3.80658 KZT
250 UZS9.51645 KZT
500 UZS19.03290 KZT
1000 UZS38.06580 KZT
2000 UZS76.13160 KZT
5000 UZS190.32900 KZT
10000 UZS380.65800 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Som Uzbekistan
1 KZT26.27030 UZS
5 KZT131.35150 UZS
10 KZT262.70300 UZS
20 KZT525.40600 UZS
50 KZT1313.51500 UZS
100 KZT2627.03000 UZS
250 KZT6567.57500 UZS
500 KZT13135.15000 UZS
1000 KZT26270.30000 UZS
2000 KZT52540.60000 UZS
5000 KZT131351.50000 UZS
10000 KZT262703.00000 UZS