5 Som Uzbekistan sang Forint Hungary

Đổi tiền UZS sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uzs
0 huf

so'm1.000 UZS = Ft0.02889 HUF

Mid-market exchange rate at 17:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Forint Hungary
1 UZS0.02889 HUF
5 UZS0.14444 HUF
10 UZS0.28889 HUF
20 UZS0.57777 HUF
50 UZS1.44443 HUF
100 UZS2.88885 HUF
250 UZS7.22213 HUF
500 UZS14.44425 HUF
1000 UZS28.88850 HUF
2000 UZS57.77700 HUF
5000 UZS144.44250 HUF
10000 UZS288.88500 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Som Uzbekistan
2000 HUF69231.60000 UZS
5000 HUF173079.00000 UZS
10000 HUF346158.00000 UZS
15000 HUF519237.00000 UZS
20000 HUF692316.00000 UZS
30000 HUF1038474.00000 UZS
40000 HUF1384632.00000 UZS
50000 HUF1730790.00000 UZS
60000 HUF2076948.00000 UZS
100000 HUF3461580.00000 UZS
150000 HUF5192370.00000 UZS
200000 HUF6923160.00000 UZS