20 Som Uzbekistan sang Colon Costa Rica

Đổi tiền UZS sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uzs
0,84 crc

so'm1,000 UZS = ₡0,04204 CRC

Mid-market exchange rate at 20:56

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Colon Costa Rica
1 UZS0.04204 CRC
5 UZS0.21020 CRC
10 UZS0.42041 CRC
20 UZS0.84081 CRC
50 UZS2.10203 CRC
100 UZS4.20406 CRC
250 UZS10.51015 CRC
500 UZS21.02030 CRC
1000 UZS42.04060 CRC
2000 UZS84.08120 CRC
5000 UZS210.20300 CRC
10000 UZS420.40600 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Som Uzbekistan
1 CRC23.78660 UZS
5 CRC118.93300 UZS
10 CRC237.86600 UZS
20 CRC475.73200 UZS
50 CRC1,189.33000 UZS
100 CRC2,378.66000 UZS
250 CRC5,946.65000 UZS
500 CRC11,893.30000 UZS
1000 CRC23,786.60000 UZS
2000 CRC47,573.20000 UZS
5000 CRC118,933.00000 UZS
10000 CRC237,866.00000 UZS