1 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang Dinar Algerie

Đổi tiền TWD sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
4.100,25 dzd

NT$1,000 TWD = دج4,100 DZD

Mid-market exchange rate at 10:55

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dinar Algerie
1 TWD4.10025 DZD
5 TWD20.50125 DZD
10 TWD41.00250 DZD
20 TWD82.00500 DZD
50 TWD205.01250 DZD
100 TWD410.02500 DZD
250 TWD1,025.06250 DZD
500 TWD2,050.12500 DZD
1000 TWD4,100.25000 DZD
2000 TWD8,200.50000 DZD
5000 TWD20,501.25000 DZD
10000 TWD41,002.50000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Tân Đài tệ Đài Loan
1 DZD0.24389 TWD
5 DZD1.21944 TWD
10 DZD2.43887 TWD
20 DZD4.87774 TWD
50 DZD12.19435 TWD
100 DZD24.38870 TWD
250 DZD60.97175 TWD
500 DZD121.94350 TWD
1000 DZD243.88700 TWD
2000 DZD487.77400 TWD
5000 DZD1,219.43500 TWD
10000 DZD2,438.87000 TWD