500 Tân Đài tệ Đài Loan sang Koruna Czech

Đổi tiền TWD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 twd
357,11 czk

NT$1,000 TWD = Kč0,7142 CZK

Mid-market exchange rate at 00:46

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Koruna Cộng hòa Séc
1 TWD0.71423 CZK
5 TWD3.57115 CZK
10 TWD7.14229 CZK
20 TWD14.28458 CZK
50 TWD35.71145 CZK
100 TWD71.42290 CZK
250 TWD178.55725 CZK
500 TWD357.11450 CZK
1000 TWD714.22900 CZK
2000 TWD1,428.45800 CZK
5000 TWD3,571.14500 CZK
10000 TWD7,142.29000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Tân Đài tệ Đài Loan
1 CZK1.40011 TWD
5 CZK7.00055 TWD
10 CZK14.00110 TWD
20 CZK28.00220 TWD
50 CZK70.00550 TWD
100 CZK140.01100 TWD
250 CZK350.02750 TWD
500 CZK700.05500 TWD
1000 CZK1,400.11000 TWD
2000 CZK2,800.22000 TWD
5000 CZK7,000.55000 TWD
10000 CZK14,001.10000 TWD