2.000 Đô-la Trinidad và Tobago sang Lempira Honduras

Đổi tiền TTD sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ttd
7.304,64 hnl

TT$1,000 TTD = L3,652 HNL

Mid-market exchange rate at 21:37

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Lempira Honduras
1 TTD3.65232 HNL
5 TTD18.26160 HNL
10 TTD36.52320 HNL
20 TTD73.04640 HNL
50 TTD182.61600 HNL
100 TTD365.23200 HNL
250 TTD913.08000 HNL
500 TTD1,826.16000 HNL
1000 TTD3,652.32000 HNL
2000 TTD7,304.64000 HNL
5000 TTD18,261.60000 HNL
10000 TTD36,523.20000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Trinidad và Tobago
1 HNL0.27380 TTD
5 HNL1.36900 TTD
10 HNL2.73799 TTD
20 HNL5.47598 TTD
50 HNL13.68995 TTD
100 HNL27.37990 TTD
250 HNL68.44975 TTD
500 HNL136.89950 TTD
1000 HNL273.79900 TTD
2000 HNL547.59800 TTD
5000 HNL1,368.99500 TTD
10000 HNL2,737.99000 TTD