1 nghìn Paʻanga Tonga sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền TOP sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
14.025,40 try

T$1,000 TOP = TL14,03 TRY

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 TOP14.02540 TRY
5 TOP70.12700 TRY
10 TOP140.25400 TRY
20 TOP280.50800 TRY
50 TOP701.27000 TRY
100 TOP1,402.54000 TRY
250 TOP3,506.35000 TRY
500 TOP7,012.70000 TRY
1000 TOP14,025.40000 TRY
2000 TOP28,050.80000 TRY
5000 TOP70,127.00000 TRY
10000 TOP140,254.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Paʻanga Tonga
1 TRY0.07130 TOP
5 TRY0.35650 TOP
10 TRY0.71299 TOP
20 TRY1.42599 TOP
50 TRY3.56497 TOP
100 TRY7.12993 TOP
250 TRY17.82483 TOP
500 TRY35.64965 TOP
1000 TRY71.29930 TOP
2000 TRY142.59860 TOP
5000 TRY356.49650 TOP
10000 TRY712.99300 TOP