20 Paʻanga Tonga sang Kyat Myanmar

Đổi tiền TOP sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 top
18.001,66 mmk

T$1,000 TOP = K900,1 MMK

Mid-market exchange rate at 02:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Kyat Myanmar
1 TOP900.08300 MMK
5 TOP4,500.41500 MMK
10 TOP9,000.83000 MMK
20 TOP18,001.66000 MMK
50 TOP45,004.15000 MMK
100 TOP90,008.30000 MMK
250 TOP225,020.75000 MMK
500 TOP450,041.50000 MMK
1000 TOP900,083.00000 MMK
2000 TOP1,800,166.00000 MMK
5000 TOP4,500,415.00000 MMK
10000 TOP9,000,830.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Paʻanga Tonga
1 MMK0.00111 TOP
5 MMK0.00556 TOP
10 MMK0.01111 TOP
20 MMK0.02222 TOP
50 MMK0.05555 TOP
100 MMK0.11110 TOP
250 MMK0.27775 TOP
500 MMK0.55551 TOP
1000 MMK1.11101 TOP
2000 MMK2.22202 TOP
5000 MMK5.55505 TOP
10000 MMK11.11010 TOP