1 Paʻanga Tonga sang Forint Hungary

Đổi tiền TOP sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 top
154 huf

T$1,000 TOP = Ft153,6 HUF

Mid-market exchange rate at 20:28

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Forint Hungary
1 TOP153.59600 HUF
5 TOP767.98000 HUF
10 TOP1,535.96000 HUF
20 TOP3,071.92000 HUF
50 TOP7,679.80000 HUF
100 TOP15,359.60000 HUF
250 TOP38,399.00000 HUF
500 TOP76,798.00000 HUF
1000 TOP153,596.00000 HUF
2000 TOP307,192.00000 HUF
5000 TOP767,980.00000 HUF
10000 TOP1,535,960.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Paʻanga Tonga
2000 HUF13.02118 TOP
5000 HUF32.55295 TOP
10000 HUF65.10590 TOP
15000 HUF97.65885 TOP
20000 HUF130.21180 TOP
30000 HUF195.31770 TOP
40000 HUF260.42360 TOP
50000 HUF325.52950 TOP
60000 HUF390.63540 TOP
100000 HUF651.05900 TOP
150000 HUF976.58850 TOP
200000 HUF1,302.11800 TOP