2.000 Paʻanga Tonga sang Cedi Ghana

Đổi tiền TOP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 top
12.617,36 ghs

T$1,000 TOP = GH¢6,309 GHS

Mid-market exchange rate at 14:03

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Cedi Ghana
1 TOP6.30868 GHS
5 TOP31.54340 GHS
10 TOP63.08680 GHS
20 TOP126.17360 GHS
50 TOP315.43400 GHS
100 TOP630.86800 GHS
250 TOP1,577.17000 GHS
500 TOP3,154.34000 GHS
1000 TOP6,308.68000 GHS
2000 TOP12,617.36000 GHS
5000 TOP31,543.40000 GHS
10000 TOP63,086.80000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Paʻanga Tonga
1 GHS0.15851 TOP
5 GHS0.79256 TOP
10 GHS1.58512 TOP
20 GHS3.17024 TOP
50 GHS7.92560 TOP
100 GHS15.85120 TOP
250 GHS39.62800 TOP
500 GHS79.25600 TOP
1000 GHS158.51200 TOP
2000 GHS317.02400 TOP
5000 GHS792.56000 TOP
10000 GHS1,585.12000 TOP