50 Dinar Tunisia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền TND sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tnd
531,91 try

DT1,000 TND = TL10,64 TRY

Mid-market exchange rate at 07:57

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 TND10.63810 TRY
5 TND53.19050 TRY
10 TND106.38100 TRY
20 TND212.76200 TRY
50 TND531.90500 TRY
100 TND1,063.81000 TRY
250 TND2,659.52500 TRY
500 TND5,319.05000 TRY
1000 TND10,638.10000 TRY
2000 TND21,276.20000 TRY
5000 TND53,190.50000 TRY
10000 TND106,381.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Dinar Tunisia
1 TRY0.09400 TND
5 TRY0.47001 TND
10 TRY0.94002 TND
20 TRY1.88003 TND
50 TRY4.70009 TND
100 TRY9.40017 TND
250 TRY23.50043 TND
500 TRY47.00085 TND
1000 TRY94.00170 TND
2000 TRY188.00340 TND
5000 TRY470.00850 TND
10000 TRY940.01700 TND