250 Manat Turkmenistan sang Bảng Jersey

Đổi tiền TMT sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 tmt
55,54 jep

T1,000 TMT = £0,2222 JEP

Mid-market exchange rate at 04:18

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Jersey
1 TMT0.22216 JEP
5 TMT1.11082 JEP
10 TMT2.22164 JEP
20 TMT4.44328 JEP
50 TMT11.10820 JEP
100 TMT22.21640 JEP
250 TMT55.54100 JEP
500 TMT111.08200 JEP
1000 TMT222.16400 JEP
2000 TMT444.32800 JEP
5000 TMT1,110.82000 JEP
10000 TMT2,221.64000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Manat Turkmenistan
1 JEP4.50117 TMT
5 JEP22.50585 TMT
10 JEP45.01170 TMT
20 JEP90.02340 TMT
50 JEP225.05850 TMT
100 JEP450.11700 TMT
250 JEP1,125.29250 TMT
500 JEP2,250.58500 TMT
1000 JEP4,501.17000 TMT
2000 JEP9,002.34000 TMT
5000 JEP22,505.85000 TMT
10000 JEP45,011.70000 TMT