1 Manat Turkmenistan sang Shekel mới Israel

Đổi tiền TMT sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tmt
1,08 ils

T1,000 TMT = ₪1,077 ILS

Mid-market exchange rate at 05:31

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Shekel mới Israel
1 TMT1.07664 ILS
5 TMT5.38320 ILS
10 TMT10.76640 ILS
20 TMT21.53280 ILS
50 TMT53.83200 ILS
100 TMT107.66400 ILS
250 TMT269.16000 ILS
500 TMT538.32000 ILS
1000 TMT1,076.64000 ILS
2000 TMT2,153.28000 ILS
5000 TMT5,383.20000 ILS
10000 TMT10,766.40000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Manat Turkmenistan
1 ILS0.92881 TMT
5 ILS4.64407 TMT
10 ILS9.28813 TMT
20 ILS18.57626 TMT
50 ILS46.44065 TMT
100 ILS92.88130 TMT
250 ILS232.20325 TMT
500 ILS464.40650 TMT
1000 ILS928.81300 TMT
2000 ILS1,857.62600 TMT
5000 ILS4,644.06500 TMT
10000 ILS9,288.13000 TMT