10 nghìn Somoni Tajikistan sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền TJS sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tjs
44.301,00 egp

SM1,000 TJS = E£4,430 EGP

Mid-market exchange rate at 00:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Bảng Ai Cập
1 TJS4.43010 EGP
5 TJS22.15050 EGP
10 TJS44.30100 EGP
20 TJS88.60200 EGP
50 TJS221.50500 EGP
100 TJS443.01000 EGP
250 TJS1,107.52500 EGP
500 TJS2,215.05000 EGP
1000 TJS4,430.10000 EGP
2000 TJS8,860.20000 EGP
5000 TJS22,150.50000 EGP
10000 TJS44,301.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Somoni Tajikistan
1 EGP0.22573 TJS
5 EGP1.12864 TJS
10 EGP2.25728 TJS
20 EGP4.51456 TJS
50 EGP11.28640 TJS
100 EGP22.57280 TJS
250 EGP56.43200 TJS
500 EGP112.86400 TJS
1000 EGP225.72800 TJS
2000 EGP451.45600 TJS
5000 EGP1,128.64000 TJS
10000 EGP2,257.28000 TJS