20 Colon El Salvador sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SVC sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 svc
8,99 pln

₡1,000 SVC = zł0,4495 PLN

Mid-market exchange rate at 13:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Zloty Ba Lan
1 SVC0.44945 PLN
5 SVC2.24726 PLN
10 SVC4.49451 PLN
20 SVC8.98902 PLN
50 SVC22.47255 PLN
100 SVC44.94510 PLN
250 SVC112.36275 PLN
500 SVC224.72550 PLN
1000 SVC449.45100 PLN
2000 SVC898.90200 PLN
5000 SVC2,247.25500 PLN
10000 SVC4,494.51000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Colon El Salvador
1 PLN2.22493 SVC
5 PLN11.12465 SVC
10 PLN22.24930 SVC
20 PLN44.49860 SVC
50 PLN111.24650 SVC
100 PLN222.49300 SVC
250 PLN556.23250 SVC
500 PLN1,112.46500 SVC
1000 PLN2,224.93000 SVC
2000 PLN4,449.86000 SVC
5000 PLN11,124.65000 SVC
10000 PLN22,249.30000 SVC