100 Leone Sierra Leone sang Shilling Tanzania

Đổi tiền SLL sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sll
11,86 tzs

Le1,000 SLL = tzs0,1186 TZS

Mid-market exchange rate at 16:14

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Shilling Tanzania
1 SLL0.11858 TZS
5 SLL0.59292 TZS
10 SLL1.18583 TZS
20 SLL2.37166 TZS
50 SLL5.92915 TZS
100 SLL11.85830 TZS
250 SLL29.64575 TZS
500 SLL59.29150 TZS
1000 SLL118.58300 TZS
2000 SLL237.16600 TZS
5000 SLL592.91500 TZS
10000 SLL1,185.83000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Leone Sierra Leone
1 TZS8.43288 SLL
5 TZS42.16440 SLL
10 TZS84.32880 SLL
20 TZS168.65760 SLL
50 TZS421.64400 SLL
100 TZS843.28800 SLL
250 TZS2,108.22000 SLL
500 TZS4,216.44000 SLL
1000 TZS8,432.88000 SLL
2000 TZS16,865.76000 SLL
5000 TZS42,164.40000 SLL
10000 TZS84,328.80000 SLL