Đổi tiền SGD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Đô-la Singapore sang Euro

500 sgd
344,43 eur

S$1,000 SGD = €0,6889 EUR

Mid-market exchange rate at 16:40
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Euro
1 SGD0.68886 EUR
5 SGD3.44429 EUR
10 SGD6.88858 EUR
20 SGD13.77716 EUR
50 SGD34.44290 EUR
100 SGD68.88580 EUR
250 SGD172.21450 EUR
500 SGD344.42900 EUR
1000 SGD688.85800 EUR
2000 SGD1,377.71600 EUR
5000 SGD3,444.29000 EUR
10000 SGD6,888.58000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Singapore
1 EUR1.45168 SGD
5 EUR7.25840 SGD
10 EUR14.51680 SGD
20 EUR29.03360 SGD
50 EUR72.58400 SGD
100 EUR145.16800 SGD
250 EUR362.92000 SGD
500 EUR725.84000 SGD
1000 EUR1,451.68000 SGD
2000 EUR2,903.36000 SGD
5000 EUR7,258.40000 SGD
10000 EUR14,516.80000 SGD