20 Riyal Ả Rập Xê Út sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SAR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sar
21,15 pln

SR1,000 SAR = zł1,057 PLN

Mid-market exchange rate at 17:57

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Zloty Ba Lan
1 SAR1.05743 PLN
5 SAR5.28715 PLN
10 SAR10.57430 PLN
20 SAR21.14860 PLN
50 SAR52.87150 PLN
100 SAR105.74300 PLN
250 SAR264.35750 PLN
500 SAR528.71500 PLN
1000 SAR1,057.43000 PLN
2000 SAR2,114.86000 PLN
5000 SAR5,287.15000 PLN
10000 SAR10,574.30000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 PLN0.94569 SAR
5 PLN4.72845 SAR
10 PLN9.45691 SAR
20 PLN18.91382 SAR
50 PLN47.28455 SAR
100 PLN94.56910 SAR
250 PLN236.42275 SAR
500 PLN472.84550 SAR
1000 PLN945.69100 SAR
2000 PLN1,891.38200 SAR
5000 PLN4,728.45500 SAR
10000 PLN9,456.91000 SAR