1 Franc Rwanda sang Rand Nam Phi

Đổi tiền RWF sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 rwf
0,01 zar

R₣1,000 RWF = R0,01384 ZAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rand Nam Phi
1 RWF0.01384 ZAR
5 RWF0.06922 ZAR
10 RWF0.13843 ZAR
20 RWF0.27687 ZAR
50 RWF0.69217 ZAR
100 RWF1.38434 ZAR
250 RWF3.46085 ZAR
500 RWF6.92170 ZAR
1000 RWF13.84340 ZAR
2000 RWF27.68680 ZAR
5000 RWF69.21700 ZAR
10000 RWF138.43400 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Franc Rwanda
1 ZAR72.23650 RWF
5 ZAR361.18250 RWF
10 ZAR722.36500 RWF
20 ZAR1,444.73000 RWF
50 ZAR3,611.82500 RWF
100 ZAR7,223.65000 RWF
250 ZAR18,059.12500 RWF
500 ZAR36,118.25000 RWF
1000 ZAR72,236.50000 RWF
2000 ZAR144,473.00000 RWF
5000 ZAR361,182.50000 RWF
10000 ZAR722,365.00000 RWF