20 Franc Rwanda sang Đô-la Singapore

Đổi tiền RWF sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rwf
0,02 sgd

R₣1,000 RWF = S$0,001024 SGD

Mid-market exchange rate at 06:42

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Đô-la Singapore
1 RWF0.00102 SGD
5 RWF0.00512 SGD
10 RWF0.01024 SGD
20 RWF0.02048 SGD
50 RWF0.05120 SGD
100 RWF0.10240 SGD
250 RWF0.25600 SGD
500 RWF0.51199 SGD
1000 RWF1.02398 SGD
2000 RWF2.04796 SGD
5000 RWF5.11990 SGD
10000 RWF10.23980 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Franc Rwanda
1 SGD976.58300 RWF
5 SGD4,882.91500 RWF
10 SGD9,765.83000 RWF
20 SGD19,531.66000 RWF
50 SGD48,829.15000 RWF
100 SGD97,658.30000 RWF
250 SGD244,145.75000 RWF
500 SGD488,291.50000 RWF
1000 SGD976,583.00000 RWF
2000 SGD1,953,166.00000 RWF
5000 SGD4,882,915.00000 RWF
10000 SGD9,765,830.00000 RWF