1 Leu Romania sang Rúp Nga

Đổi tiền RON sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
19,22 rub

L1,000 RON = руб19,22 RUB

Mid-market exchange rate at 11:03

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rúp Nga
1 RON19.21670 RUB
5 RON96.08350 RUB
10 RON192.16700 RUB
20 RON384.33400 RUB
50 RON960.83500 RUB
100 RON1,921.67000 RUB
250 RON4,804.17500 RUB
500 RON9,608.35000 RUB
1000 RON19,216.70000 RUB
2000 RON38,433.40000 RUB
5000 RON96,083.50000 RUB
10000 RON192,167.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Leu Romania
1 RUB0.05204 RON
5 RUB0.26019 RON
10 RUB0.52038 RON
20 RUB1.04076 RON
50 RUB2.60191 RON
100 RUB5.20381 RON
250 RUB13.00953 RON
500 RUB26.01905 RON
1000 RUB52.03810 RON
2000 RUB104.07620 RON
5000 RUB260.19050 RON
10000 RUB520.38100 RON