10 Leu Romania sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền RON sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ron
15.04 bob

L1.000 RON = Bs1.504 BOB

Mid-market exchange rate at 05:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Boliviano Bolivia
1 RON1.50397 BOB
5 RON7.51985 BOB
10 RON15.03970 BOB
20 RON30.07940 BOB
50 RON75.19850 BOB
100 RON150.39700 BOB
250 RON375.99250 BOB
500 RON751.98500 BOB
1000 RON1503.97000 BOB
2000 RON3007.94000 BOB
5000 RON7519.85000 BOB
10000 RON15039.70000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Leu Romania
1 BOB0.66491 RON
5 BOB3.32454 RON
10 BOB6.64908 RON
20 BOB13.29816 RON
50 BOB33.24540 RON
100 BOB66.49080 RON
250 BOB166.22700 RON
500 BOB332.45400 RON
1000 BOB664.90800 RON
2000 BOB1329.81600 RON
5000 BOB3324.54000 RON
10000 BOB6649.08000 RON