10 Zloty Ba Lan sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền PLN sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pln
1,96 shp

zł1,000 PLN = £0,1964 SHP

Mid-market exchange rate at 21:51

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Saint Helena
1 PLN0.19642 SHP
5 PLN0.98209 SHP
10 PLN1.96418 SHP
20 PLN3.92836 SHP
50 PLN9.82090 SHP
100 PLN19.64180 SHP
250 PLN49.10450 SHP
500 PLN98.20900 SHP
1000 PLN196.41800 SHP
2000 PLN392.83600 SHP
5000 PLN982.09000 SHP
10000 PLN1,964.18000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Zloty Ba Lan
1 SHP5.09119 PLN
5 SHP25.45595 PLN
10 SHP50.91190 PLN
20 SHP101.82380 PLN
50 SHP254.55950 PLN
100 SHP509.11900 PLN
250 SHP1,272.79750 PLN
500 SHP2,545.59500 PLN
1000 SHP5,091.19000 PLN
2000 SHP10,182.38000 PLN
5000 SHP25,455.95000 PLN
10000 SHP50,911.90000 PLN