2.000 Zloty Ba Lan sang Dirham Maroc

Đổi tiền PLN sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 pln
5.001,30 mad

zł1,000 PLN = د.م.2,501 MAD

Mid-market exchange rate at 08:07
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dirham Maroc
1 PLN2.50065 MAD
5 PLN12.50325 MAD
10 PLN25.00650 MAD
20 PLN50.01300 MAD
50 PLN125.03250 MAD
100 PLN250.06500 MAD
250 PLN625.16250 MAD
500 PLN1,250.32500 MAD
1000 PLN2,500.65000 MAD
2000 PLN5,001.30000 MAD
5000 PLN12,503.25000 MAD
10000 PLN25,006.50000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Zloty Ba Lan
1 MAD0.39990 PLN
5 MAD1.99948 PLN
10 MAD3.99896 PLN
20 MAD7.99792 PLN
50 MAD19.99480 PLN
100 MAD39.98960 PLN
250 MAD99.97400 PLN
500 MAD199.94800 PLN
1000 MAD399.89600 PLN
2000 MAD799.79200 PLN
5000 MAD1,999.48000 PLN
10000 MAD3,998.96000 PLN