Đổi tiền PLN sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Zloty Ba Lan sang Đô-la Liberia

10 pln
491,93 lrd

zł1,000 PLN = L$49,19 LRD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Liberia
1 PLN49.19270 LRD
5 PLN245.96350 LRD
10 PLN491.92700 LRD
20 PLN983.85400 LRD
50 PLN2,459.63500 LRD
100 PLN4,919.27000 LRD
250 PLN12,298.17500 LRD
500 PLN24,596.35000 LRD
1000 PLN49,192.70000 LRD
2000 PLN98,385.40000 LRD
5000 PLN245,963.50000 LRD
10000 PLN491,927.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Zloty Ba Lan
1 LRD0.02033 PLN
5 LRD0.10164 PLN
10 LRD0.20328 PLN
20 LRD0.40656 PLN
50 LRD1.01641 PLN
100 LRD2.03282 PLN
250 LRD5.08205 PLN
500 LRD10.16410 PLN
1000 LRD20.32820 PLN
2000 LRD40.65640 PLN
5000 LRD101.64100 PLN
10000 LRD203.28200 PLN