5 Zloty Ba Lan sang Dram Armenia

Đổi tiền PLN sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pln
492,61 amd

zł1,000 PLN = ֏98,52 AMD

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dram Armenia
1 PLN98.52280 AMD
5 PLN492.61400 AMD
10 PLN985.22800 AMD
20 PLN1,970.45600 AMD
50 PLN4,926.14000 AMD
100 PLN9,852.28000 AMD
250 PLN24,630.70000 AMD
500 PLN49,261.40000 AMD
1000 PLN98,522.80000 AMD
2000 PLN197,045.60000 AMD
5000 PLN492,614.00000 AMD
10000 PLN985,228.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Zloty Ba Lan
1 AMD0.01015 PLN
5 AMD0.05075 PLN
10 AMD0.10150 PLN
20 AMD0.20300 PLN
50 AMD0.50750 PLN
100 AMD1.01499 PLN
250 AMD2.53748 PLN
500 AMD5.07495 PLN
1000 AMD10.14990 PLN
2000 AMD20.29980 PLN
5000 AMD50.74950 PLN
10000 AMD101.49900 PLN