50 Kina Papua New Ghine sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền PGK sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pgk
531,60 uah

K1,000 PGK = ₴10,63 UAH

Mid-market exchange rate at 18:08

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Hryvnia Ukraina
1 PGK10.63200 UAH
5 PGK53.16000 UAH
10 PGK106.32000 UAH
20 PGK212.64000 UAH
50 PGK531.60000 UAH
100 PGK1,063.20000 UAH
250 PGK2,658.00000 UAH
500 PGK5,316.00000 UAH
1000 PGK10,632.00000 UAH
2000 PGK21,264.00000 UAH
5000 PGK53,160.00000 UAH
10000 PGK106,320.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Kina Papua New Guinea
1 UAH0.09406 PGK
5 UAH0.47028 PGK
10 UAH0.94056 PGK
20 UAH1.88112 PGK
50 UAH4.70281 PGK
100 UAH9.40561 PGK
250 UAH23.51403 PGK
500 UAH47.02805 PGK
1000 UAH94.05610 PGK
2000 UAH188.11220 PGK
5000 UAH470.28050 PGK
10000 UAH940.56100 PGK