5 Rial Oman sang Bảng Anh

Đổi tiền OMR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 omr
10,06 gbp

ر.ع.1,000 OMR = £2,012 GBP

Mid-market exchange rate at 21:29

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Anh
1 OMR2.01219 GBP
5 OMR10.06095 GBP
10 OMR20.12190 GBP
20 OMR40.24380 GBP
50 OMR100.60950 GBP
100 OMR201.21900 GBP
250 OMR503.04750 GBP
500 OMR1,006.09500 GBP
1000 OMR2,012.19000 GBP
2000 OMR4,024.38000 GBP
5000 OMR10,060.95000 GBP
10000 OMR20,121.90000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rial Oman
1 GBP0.49697 OMR
5 GBP2.48486 OMR
10 GBP4.96971 OMR
20 GBP9.93942 OMR
50 GBP24.84855 OMR
100 GBP49.69710 OMR
250 GBP124.24275 OMR
500 GBP248.48550 OMR
1000 GBP496.97100 OMR
2000 GBP993.94200 OMR
5000 GBP2,484.85500 OMR
10000 GBP4,969.71000 OMR