Đổi tiền NZD sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Đô-la New Zealand sang Rupee Nepal

1 nzd
81.26 npr

$1.000 NZD = ₨81.26 NPR

Mid-market exchange rate at 04:06
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rupee Nepal
1 NZD81.25610 NPR
5 NZD406.28050 NPR
10 NZD812.56100 NPR
20 NZD1625.12200 NPR
50 NZD4062.80500 NPR
100 NZD8125.61000 NPR
250 NZD20314.02500 NPR
500 NZD40628.05000 NPR
1000 NZD81256.10000 NPR
2000 NZD162512.20000 NPR
5000 NZD406280.50000 NPR
10000 NZD812561.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la New Zealand
1 NPR0.01231 NZD
5 NPR0.06153 NZD
10 NPR0.12307 NZD
20 NPR0.24614 NZD
50 NPR0.61534 NZD
100 NPR1.23068 NZD
250 NPR3.07670 NZD
500 NPR6.15340 NZD
1000 NPR12.30680 NZD
2000 NPR24.61360 NZD
5000 NPR61.53400 NZD
10000 NPR123.06800 NZD