50 Đô-la New Zealand sang Đô-la Fiji

Đổi tiền NZD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nzd
67,41 fjd

$1,000 NZD = FJ$1,348 FJD

Mid-market exchange rate at 07:44
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Fiji
1 NZD1.34816 FJD
5 NZD6.74080 FJD
10 NZD13.48160 FJD
20 NZD26.96320 FJD
50 NZD67.40800 FJD
100 NZD134.81600 FJD
250 NZD337.04000 FJD
500 NZD674.08000 FJD
1000 NZD1,348.16000 FJD
2000 NZD2,696.32000 FJD
5000 NZD6,740.80000 FJD
10000 NZD13,481.60000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la New Zealand
1 FJD0.74175 NZD
5 FJD3.70875 NZD
10 FJD7.41750 NZD
20 FJD14.83500 NZD
50 FJD37.08750 NZD
100 FJD74.17500 NZD
250 FJD185.43750 NZD
500 FJD370.87500 NZD
1000 FJD741.75000 NZD
2000 FJD1,483.50000 NZD
5000 FJD3,708.75000 NZD
10000 FJD7,417.50000 NZD