50 Đô-la New Zealand sang Dinar Algerie

Đổi tiền NZD sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nzd
3.966,62 dzd

$1,000 NZD = دج79,33 DZD

Mid-market exchange rate at 01:31

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Dinar Algerie
1 NZD79.33230 DZD
5 NZD396.66150 DZD
10 NZD793.32300 DZD
20 NZD1,586.64600 DZD
50 NZD3,966.61500 DZD
100 NZD7,933.23000 DZD
250 NZD19,833.07500 DZD
500 NZD39,666.15000 DZD
1000 NZD79,332.30000 DZD
2000 NZD158,664.60000 DZD
5000 NZD396,661.50000 DZD
10000 NZD793,323.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Đô-la New Zealand
1 DZD0.01261 NZD
5 DZD0.06303 NZD
10 DZD0.12605 NZD
20 DZD0.25210 NZD
50 DZD0.63026 NZD
100 DZD1.26052 NZD
250 DZD3.15130 NZD
500 DZD6.30260 NZD
1000 DZD12.60520 NZD
2000 DZD25.21040 NZD
5000 DZD63.02600 NZD
10000 DZD126.05200 NZD