10 nghìn Rupee Nepal sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền NPR sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 npr
45.726 xof

₨1,000 NPR = CFA4,573 XOF

Mid-market exchange rate at 14:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Franc CFA Tây Phi
1 NPR4.57264 XOF
5 NPR22.86320 XOF
10 NPR45.72640 XOF
20 NPR91.45280 XOF
50 NPR228.63200 XOF
100 NPR457.26400 XOF
250 NPR1,143.16000 XOF
500 NPR2,286.32000 XOF
1000 NPR4,572.64000 XOF
2000 NPR9,145.28000 XOF
5000 NPR22,863.20000 XOF
10000 NPR45,726.40000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rupee Nepal
1 XOF0.21869 NPR
5 XOF1.09346 NPR
10 XOF2.18692 NPR
20 XOF4.37384 NPR
50 XOF10.93460 NPR
100 XOF21.86920 NPR
250 XOF54.67300 NPR
500 XOF109.34600 NPR
1000 XOF218.69200 NPR
2000 XOF437.38400 NPR
5000 XOF1,093.46000 NPR
10000 XOF2,186.92000 NPR