1 nghìn Rupee Nepal sang Krona Iceland

Đổi tiền NPR sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
1.029,08 isk

₨1,000 NPR = kr1,029 ISK

Mid-market exchange rate at 11:37

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Krona Iceland
1 NPR1.02908 ISK
5 NPR5.14540 ISK
10 NPR10.29080 ISK
20 NPR20.58160 ISK
50 NPR51.45400 ISK
100 NPR102.90800 ISK
250 NPR257.27000 ISK
500 NPR514.54000 ISK
1000 NPR1,029.08000 ISK
2000 NPR2,058.16000 ISK
5000 NPR5,145.40000 ISK
10000 NPR10,290.80000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Rupee Nepal
1 ISK0.97174 NPR
5 ISK4.85872 NPR
10 ISK9.71744 NPR
20 ISK19.43488 NPR
50 ISK48.58720 NPR
100 ISK97.17440 NPR
250 ISK242.93600 NPR
500 ISK485.87200 NPR
1000 ISK971.74400 NPR
2000 ISK1,943.48800 NPR
5000 ISK4,858.72000 NPR
10000 ISK9,717.44000 NPR