2.000 Rupee Nepal sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền NPR sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 npr
1.250,08 btn

₨1,000 NPR = Nu.0,6250 BTN

Mid-market exchange rate at 04:17

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Ngultrum Bhutan
1 NPR0.62504 BTN
5 NPR3.12519 BTN
10 NPR6.25038 BTN
20 NPR12.50076 BTN
50 NPR31.25190 BTN
100 NPR62.50380 BTN
250 NPR156.25950 BTN
500 NPR312.51900 BTN
1000 NPR625.03800 BTN
2000 NPR1,250.07600 BTN
5000 NPR3,125.19000 BTN
10000 NPR6,250.38000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Rupee Nepal
1 BTN1.59990 NPR
5 BTN7.99950 NPR
10 BTN15.99900 NPR
20 BTN31.99800 NPR
50 BTN79.99500 NPR
100 BTN159.99000 NPR
250 BTN399.97500 NPR
500 BTN799.95000 NPR
1000 BTN1,599.90000 NPR
2000 BTN3,199.80000 NPR
5000 BTN7,999.50000 NPR
10000 BTN15,999.00000 NPR