500 Cordoba Nicaragua sang Đô-la Úc

Đổi tiền NIO sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 nio
20,73 aud

C$1,000 NIO = A$0,04147 AUD

Mid-market exchange rate at 10:53

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Đô-la Úc
1 NIO0.04147 AUD
5 NIO0.20735 AUD
10 NIO0.41469 AUD
20 NIO0.82938 AUD
50 NIO2.07345 AUD
100 NIO4.14690 AUD
250 NIO10.36725 AUD
500 NIO20.73450 AUD
1000 NIO41.46900 AUD
2000 NIO82.93800 AUD
5000 NIO207.34500 AUD
10000 NIO414.69000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Cordoba Nicaragua
1 AUD24.11440 NIO
5 AUD120.57200 NIO
10 AUD241.14400 NIO
20 AUD482.28800 NIO
50 AUD1,205.72000 NIO
100 AUD2,411.44000 NIO
250 AUD6,028.60000 NIO
500 AUD12,057.20000 NIO
1000 AUD24,114.40000 NIO
2000 AUD48,228.80000 NIO
5000 AUD120,572.00000 NIO
10000 AUD241,144.00000 NIO