10 Đô-la Namibia sang Baht Thái

Đổi tiền NAD sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nad
19,55 thb

$1,000 NAD = ฿1,955 THB

Mid-market exchange rate at 13:56

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Baht Thái
1 NAD1.95476 THB
5 NAD9.77380 THB
10 NAD19.54760 THB
20 NAD39.09520 THB
50 NAD97.73800 THB
100 NAD195.47600 THB
250 NAD488.69000 THB
500 NAD977.38000 THB
1000 NAD1,954.76000 THB
2000 NAD3,909.52000 THB
5000 NAD9,773.80000 THB
10000 NAD19,547.60000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Namibia
1 THB0.51157 NAD
5 THB2.55786 NAD
10 THB5.11572 NAD
20 THB10.23144 NAD
50 THB25.57860 NAD
100 THB51.15720 NAD
250 THB127.89300 NAD
500 THB255.78600 NAD
1000 THB511.57200 NAD
2000 THB1,023.14400 NAD
5000 THB2,557.86000 NAD
10000 THB5,115.72000 NAD