Đổi tiền NAD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Đô-la Namibia sang Đô-la New Zealand

1 nad
0,09 nzd

$1,000 NAD = $0,08985 NZD

Mid-market exchange rate at 16:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la New Zealand
1 NAD0.08985 NZD
5 NAD0.44926 NZD
10 NAD0.89852 NZD
20 NAD1.79703 NZD
50 NAD4.49259 NZD
100 NAD8.98517 NZD
250 NAD22.46293 NZD
500 NAD44.92585 NZD
1000 NAD89.85170 NZD
2000 NAD179.70340 NZD
5000 NAD449.25850 NZD
10000 NAD898.51700 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Namibia
1 NZD11.12950 NAD
5 NZD55.64750 NAD
10 NZD111.29500 NAD
20 NZD222.59000 NAD
50 NZD556.47500 NAD
100 NZD1,112.95000 NAD
250 NZD2,782.37500 NAD
500 NZD5,564.75000 NAD
1000 NZD11,129.50000 NAD
2000 NZD22,259.00000 NAD
5000 NZD55,647.50000 NAD
10000 NZD111,295.00000 NAD