20 Metical Mozambique sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền MZN sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mzn
0,52 nzd

MT1,000 MZN = $0,02607 NZD

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Đô-la New Zealand
1 MZN0.02607 NZD
5 MZN0.13037 NZD
10 MZN0.26075 NZD
20 MZN0.52150 NZD
50 MZN1.30375 NZD
100 MZN2.60749 NZD
250 MZN6.51873 NZD
500 MZN13.03745 NZD
1000 MZN26.07490 NZD
2000 MZN52.14980 NZD
5000 MZN130.37450 NZD
10000 MZN260.74900 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Metical Mozambique
1 NZD38.35110 MZN
5 NZD191.75550 MZN
10 NZD383.51100 MZN
20 NZD767.02200 MZN
50 NZD1,917.55500 MZN
100 NZD3,835.11000 MZN
250 NZD9,587.77500 MZN
500 NZD19,175.55000 MZN
1000 NZD38,351.10000 MZN
2000 NZD76,702.20000 MZN
5000 NZD191,755.50000 MZN
10000 NZD383,511.00000 MZN