500 Ringgit Malaysia sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền MYR sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 myr
389.470,50 mnt

RM1,000 MYR = ₮778,9 MNT

Mid-market exchange rate at 00:05

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi MYR sang MNT

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

MNT

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Tugrik Mông Cổ
1 MYR778.94100 MNT
5 MYR3,894.70500 MNT
10 MYR7,789.41000 MNT
20 MYR15,578.82000 MNT
50 MYR38,947.05000 MNT
100 MYR77,894.10000 MNT
250 MYR194,735.25000 MNT
500 MYR389,470.50000 MNT
1000 MYR778,941.00000 MNT
2000 MYR1,557,882.00000 MNT
5000 MYR3,894,705.00000 MNT
10000 MYR7,789,410.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Ringgit Malaysia
1 MNT0.00128 MYR
5 MNT0.00642 MYR
10 MNT0.01284 MYR
20 MNT0.02568 MYR
50 MNT0.06419 MYR
100 MNT0.12838 MYR
250 MNT0.32095 MYR
500 MNT0.64190 MYR
1000 MNT1.28379 MYR
2000 MNT2.56758 MYR
5000 MNT6.41895 MYR
10000 MNT12.83790 MYR