1 nghìn Ringgit Malaysia sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền MYR sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
174,28 kyd

RM1,000 MYR = $0,1743 KYD

Mid-market exchange rate at 05:24

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Quần đảo Cayman
1 MYR0.17428 KYD
5 MYR0.87141 KYD
10 MYR1.74283 KYD
20 MYR3.48566 KYD
50 MYR8.71415 KYD
100 MYR17.42830 KYD
250 MYR43.57075 KYD
500 MYR87.14150 KYD
1000 MYR174.28300 KYD
2000 MYR348.56600 KYD
5000 MYR871.41500 KYD
10000 MYR1,742.83000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Ringgit Malaysia
1 KYD5.73780 MYR
5 KYD28.68900 MYR
10 KYD57.37800 MYR
20 KYD114.75600 MYR
50 KYD286.89000 MYR
100 KYD573.78000 MYR
250 KYD1,434.45000 MYR
500 KYD2,868.90000 MYR
1000 KYD5,737.80000 MYR
2000 KYD11,475.60000 MYR
5000 KYD28,689.00000 MYR
10000 KYD57,378.00000 MYR